Thành tích tại J.League Gamba_Osaka

Mùa giảiHạngSố độiVị tríTrung bình khán giảJ. League CupCúp Hoàng đếchâu Á
1992Vòng bảngTứ kết
1993J110721,571Bán kếtVòng 2
1994J1121022,367Bán kếtBán kết
1995J1141413,310Bán kết
1996J116128,004Vòng bảngBán kết
1997J11748,443Vòng bảngBán kết
1998J118158,723Vòng bảngVòng 3
1999J116117,996Vòng 2Vòng 4
2000J11669,794Vòng 2Bán kết
2001J116711,723Vòng 2Tứ kết
2002J116312,762Bán kếtVòng 4
2003J1161010,222Tứ kếtVòng 4
2004J116312,517Tứ kếtBán kết
2005J118115,966Á quânBán kết
2006J118316,259Tứ kếtÁ quânCLVòng bảng
2007J118317,439Vô địchBán kết
2008J118816,128Bán kếtVô địchCLVô địch
2009J118317,712Tứ kếtVô địchCLRound of 16
2010J118216,654Tứ kếtBán kếtCLRound of 16
2011J118316,411Bán kếtVòng 3CLRound of 16
2012J1181714,778Tứ kếtÁ quânCLVòng bảng
2013J222112,286Vòng 3
2014J118114,749Vô địchVô địch
2015J118CLBán kết